lý thái tổ中文是什么意思
发音:
"lý thái tổ" en Anglais "lý thái tổ" en Chinois
中文翻译手机版
- 李公蘊
- "lý thái tông" 中文翻译 : 李太宗
- "lý thánh tông" 中文翻译 : 李圣宗
- "lê thái tông" 中文翻译 : 黎太宗
- "thái hòa" 中文翻译 : 太和市社
- "thành thái" 中文翻译 : 成泰帝
- "tổng cục 2 tình báo quân đội" 中文翻译 : 越南国防部国防情报总局
- "lý thường kiệt" 中文翻译 : 李常傑
- "lý thần tông" 中文翻译 : 李神宗
- "marián Čišovský" 中文翻译 : 马里安·奇绍夫斯基
- "district de phong thổ" 中文翻译 : 封土县
- "Île thổ chu" 中文翻译 : 土珠岛
- "Îles thổ chu" 中文翻译 : 土珠群岛
- "thái bình (ville)" 中文翻译 : 太平市 (越南)
- "thái nguyên" 中文翻译 : 太原市 (越南)
- "district de tháp mười" 中文翻译 : 塔梅县
- "nguyễn thái học" 中文翻译 : 阮太学
- "province de thái bình" 中文翻译 : 太平省
- "province de thái nguyên" 中文翻译 : 太原省
- "trần thái tông" 中文翻译 : 陈煚
- "pagode xá lợi" 中文翻译 : 舍利寺
- "lê thánh tông" 中文翻译 : 黎圣宗
- "théière de l'utah" 中文翻译 : 犹他茶壶
- "barbora strýcová" 中文翻译 : 巴博拉·斯特里措娃
- "dominik záleský" 中文翻译 : 多米尼克·扎勒斯
- "lý sơn" 中文翻译 : 理山岛
- "lý nhân tông" 中文翻译 : 李仁宗
相关词汇
相邻词汇
lý thái tổ的中文翻译,lý thái tổ是什么意思,怎么用汉语翻译lý thái tổ,lý thái tổ的中文意思,lý thái tổ的中文,lý thái tổ in Chinese,lý thái tổ的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。